Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frondose
/'frɔndous/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ, (thực vật học)
hình lá lược
có lá lược
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content