Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frogman
/'frɒgmən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frogman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều frogmen /'frɒgmen/ )
người nhái
noun
/ˈfrɑːgˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] :a person (especially a man in the military or police) who uses special equipment to work underwater for long periods of time
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content