Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (động vật học) con ếch
    khuy khuyết thùa
    frog
    (khẩu ngữ)
    người Pháp
    have a frog in one's throat
    khản tiếng

    * Các từ tương tự:
    frog-fish, frog-in-the-throat, frog-march, frog-spawn, frog's-march, frogbit, frogged, froggery, frogging