Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frock coat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ coats
[count] old-fashioned :a long coat worn by men especially in the 19th century
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content