Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

frivolity /fri'vɒləti/  

  • Danh từ
    tính nhẹ dạ, tính nông nổi
    (thường số nhiều) lời phê bình nông nổi; hành động nông nổi
    tôi không thể lãng phí thì giờ vào những hành động nông nổi như thế