Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frivolity
/fri'vɒləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frivolity
/frɪˈvɑːləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính nhẹ dạ, tính nông nổi
(thường số nhiều) lời phê bình nông nổi; hành động nông nổi
I
can't
waste
time
on
such
frivolities
tôi không thể lãng phí thì giờ vào những hành động nông nổi như thế
noun
plural -ties
[noncount] :a lack of seriousness :the quality or state of being silly or frivolous
He
has
no
patience
for
frivolity.
[count] :something that is unnecessary or silly
He
spends
money
on
the
latest
fashions
and
other
frivolities
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content