Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    fritter something away [on something]
    phung phí (thời gian) một cách dại dột (vào những việc lặt vặt một cách vô ích)
    fritter away time
    phung phí thời gian
    Danh từ
    (thường gặp dưới dạng từ ghép)
    bánh rán nhân hoa quả, bánh rán nhân thịt
    bánh chuối rán