Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fringe benefit
/'frindʒ,benifit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fringe benefit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
phụ cấp ngoài (lĩnh ngoài tiền lương)
noun
plural ~ -fits
[count] :something extra (such as vacation time) that is given by an employer to workers in addition to their regular pay
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content