Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frilly
/'frili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frilly
/ˈfrɪli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có nhiều nếp xếp trang trí
a
frilly
petticoat
chiếc váy trong có nhiều nếp xếp trang trí
adjective
frillier; -est
[also more ~; most ~]
having frills
a
frilly
dress
frilly
curtains
looking like a frill :having wavy edges
a
plant
with
frilly
leaves
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content