Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frieze
/fri:z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frieze
/ˈfriːz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(kiến trúc)
diềm mũ cột
noun
plural friezes
[count] :a decorative band or border usually on the top of a building or wall
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content