Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Friendly Society
/'frendlisə,saiəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
friendly society
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(cách viết khác Provident Society)
hội ái hữu
noun
plural ~ -ties
[count] Brit :an association in which members pay money to receive benefits when they are old or sick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content