Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
friendless
/'frendlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
friendless
/ˈfrɛndləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có bạn
* Các từ tương tự:
friendlessness
adjective
literary :not having any friends :not having anyone who can help you
He
was
friendless
and
alone
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content