Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Freudian
/'frɔidiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Freudian
/ˈfroɪdijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc học thuyết] Freud
* Các từ tương tự:
Freudian slip
,
freudianism
adjective
of, relating to, or following the theories of Sigmund Freud
Freudian
psychology
a
Freudian
psychologist
relating to or coming from very deeply hidden desires or feelings
a
Freudian
compulsion
a
Freudian
joke
* Các từ tương tự:
Freudian slip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content