Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fretwork
/'fretwɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fretwork
/ˈfretˌwɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công trình chạm trổ chữ triện
noun
[noncount] :patterns or decoration on a surface made by cutting into or through the surface
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content