Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freshly
/'fre∫li/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
(thường kèm quá khứ phân từ theo sau)
mới
freshly
laid
eggs
trứng mới đẻ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content