Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fresher
/'fre∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fresher
/ˈfrɛʃɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Anh, khẩu ngữ)
sinh viên năm thứ nhất
noun
plural -ers
[count] Brit informal :a university freshman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content