Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freshener
/fre∫nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
cái làm cho tươi mát
an
air-freshener
bình xịt cho không khí trong phòng mát mẻ ra
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content