Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fresh-faced
/ˈfrɛʃˈfeɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having a young, healthy, and innocent appearance
fresh-faced
young
students
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content