Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fresh-
/fre∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo thành tính từ ghép)
mới
fresh-cut
flowers
hoa mới cắt
* Các từ tương tự:
fresh-blown
,
fresh-coloured
,
fresh-comer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content