Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freighter
/'freitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freighter
/ˈfreɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu thủy chở hàng; máy bay chở hàng
noun
plural -ers
[count] :a large ship that is used to carry goods - see picture at ship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content