Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freight train
/'freittrein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freight train
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ) (từ Anh: goods train)
xe lửa chở hàng
noun
plural ~ trains
[count] :a train that carries goods :a train that carries freight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content