Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freezer
/'fri:zə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freezer
/ˈfriːzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác deep freeze) phòng lạnh
ngăn đá (trong tủ lạnh)
noun
plural -ers
[count] :a device or room for freezing food or keeping it frozen
a
freezer
compartment
Don't
forget
to
put
the
ice
cream
back
in
the
freezer.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content