Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freeman
/'fri:mæn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freeman
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người tự do (không phải là nô lệ)
người được hưởng những quyền công dân đặc biệt (của một thành phố…)
noun
/ˈfriːmən/ , pl -men /-mən/
[count] :a free man :a man who is not a slave
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content