Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freeload
/'fri:ləʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freeload
/ˈfriːˌloʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(khẩu ngữ, từ Mỹ)
ăn bám, ăn chạc
* Các từ tương tự:
freeloader
verb
-loads; -loaded; -loading
[no obj] informal + disapproving :to get or ask for things (such as food, money, or a place to live) from people without paying for them
He
often
freeloads
[=
mooches
]
off
his
relatives
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content