Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freedom fighter
/'fri:dəmfaitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freedom fighter
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
chiến sĩ đấu tranh cho độc lập đất nước
noun
plural ~ -ers
[count] :a person who is part of an organized group fighting against a cruel and unfair government or system
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content