Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freebie
/'fri:bi:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freebie
/ˈfriːbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, từ Mỹ)
vật tặng không, quà tặng
I
got
these
mugs
as
freebies
at
the
supermarket
mấy cái ca này, tôi lấy ở siêu thị như là quà tặng
noun
or freebee , pl -bies or -bees
[count] informal :something that is given for free
On
the
store's
opening
day
,
the
manager
gave
out
hats
,
small
toys
,
and
other
freebies
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content