Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Free market
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
free market
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Kinh tế) Thị trường tự do
Thị trường không có sự can thiệp của chính phủ và tại đó các tác nhân cung và cầu được phép hoạt động tự do
* Các từ tương tự:
Free market economy
noun
plural ~ -kets
[count] :an economic market or system in which prices are based on competition among private businesses and not controlled by a government
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content