Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
free kick
/,fri:'kik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
free kick
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(thể dục, thể thao)
cú đá không có người chặn, cú đá trực tiếp (đá bóng, như cú đá phạt tiền)
noun
plural ~ kicks
[count] soccer :a kick that is made without being stopped or slowed by an opponent and that is allowed because of a foul by an opponent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content