Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
free agent
/,fri:'eidʒnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
free agent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
người được tự do hành động
no
one
can
force
you
to
do
that
–
you're
a
free
agent
không ai có thể ép anh làm việc đó, anh là một người được tự do hành động kia mà
noun
plural ~ agents
[count] a person who is able to act freely without being controlled by someone else
a professional athlete (such as a baseball player) who is free to sign a contract to play for any team
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content