Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freckled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freckle
/ˈfrɛkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bị tàn nhang
noun
plural freckles
[count] :a small, brownish spot on someone's skin
a
pale
,
redheaded
girl
with
freckles
across
her
cheeks
a
freckle-faced
girl
verb
freckles; freckled; freckling
to be or become marked with freckles or spots [no obj]
His
skin
freckles
but
doesn't
tan
. [+
obj
]
Tiny
black
spots
freckled
the
walls
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content