Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
freaky
/'fri:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
freaky
/ˈfriːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất bình thường; quái đản
adjective
freakier; -est
informal :strange or unusual
That
book
was
kind
of
freaky.
a
freaky
kid
wearing
a
weird
hat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content