Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    cuống cuồng; điên cuồng
    bố mẹ em bé cuống cuồng khi em không về nhà đúng giờ
    frantic with anger
    điên lên vì giận
    frantic activity
    hoạt động điên cuồng

    * Các từ tương tự:
    frantically