Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frankly
/'fræηkli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frankly
/ˈfræŋkli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
[một cách] thẳng thắn
tell
me
frankly
what's
wrong
hãy thẳng thắn kể cho tôi biết cái gì đang có vấn đề
[một cách] thật tình
quite
frankly,
I'm
not
surprised
thật tình mà nói tôi không ngạc nhiên chút nào hết
adverb
in an honest and direct way
You
can
speak
frankly
to
us
. -
often
used
to
introduce
a
statement
that
tells
your
true
opinion
,
reason
,
etc
.
Frankly,
I
think
your
essay
needs
more
work
. [=
I
am
being
honest
when
I
tell
you
that
your
essay
needs
more
work
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content