Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frankincense
/'fræηkinsens/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frankincense
/ˈfræŋkənˌsɛns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trầm hương
noun
[noncount] :a substance that is burned for its sweet smell and that was used in religious ceremonies in ancient times
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content