Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
francophone
/'fræηkəʊfəʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Francophone
/ˈfræŋkəˌfoʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ, Tính từ
[người] nói tiếng Pháp
the
francophone
countries
of
West
Africa
các nước nói tiếng Pháp ở Tây Phi
adjective
having French as the main language
the
region's
Francophone
population
a
Francophone
neighborhood
in
an
English-speaking
country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content