Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
franchisee
/ˌfrænˌʧaɪˈziː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural -sees
[count] :someone who has been given the right to sell a company's goods or services in a particular area :a person who has been granted a franchise
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content