Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

franchise /'frænt∫aiz/  

  • Danh từ
    quyền bầu cử
    in Englandwomen were given the franchise in 1918
    ở Anh phụ nữ được quyền bầu cử năm 1918
    quyền đại lý kinh doanh
    grant (withdrawa franchise
    cấp (rút) quyền đại lý kinh doanh
    Động từ
    cấp quyền đại lý kinh doanh cho (ai)