Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

framework /'freimwə:k/  

  • Danh từ
    khung
    a bridge with a steel framework
    chiếc cầu khung bằng thép
    cơ cấu xã hội
    civil unrest which shook the framework of the old system
    sự bất ổn trong nước làm lung lay cơ cấu xã hội cũ
    khuôn khổ
    tất cả các vụ kiện có thể xem xét trong khuôn khổ các luật lệ hiện có