Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
frame-up
/'freimʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
frame-up
/ˈfreɪmˌʌp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
sự đưa chứng cớ ngụy tạo để ghép tội cho ai
don't
you
see
,
it
was
all
a
frame-up
anh không thấy sao, toàn là ngụy tạo chứng cứ để ghép tội
noun
plural -ups
[count] informal :a plan to make an innocent person appear to be guilty of a crime
She's
the
victim
of
a
frame-up. -
see
also
2
frame
3
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content