Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fragmentary
/'frægməntri/
/'frægmənteri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fragmentary
/ˈfrægmənˌteri/
/Brit ˈfrægməntri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fragmentary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chắp vá rời rạc từng mẩu
a
fragmentary
report
bản báo cáo chắp vá rời rạc
adjective
[more ~; most ~] :made up of parts or pieces :made up of fragments
discovering
fragmentary
remains
of
primitive
animals
fragmentary [=
incomplete
]
evidence
/
fossils
/
memories
fragmentary
information
/
knowledge
adjective
Accounts of the disaster are still fragmentary
disconnected
piecemeal
incomplete
scattered
disjointed
incoherent
sketchy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content