Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

fragile /'frædʒail/  /'frædʒl/

  • Tính từ
    dễ vỡ, dễ gãy; mỏng manh
    fragile china
    đồ sứ dễ vỡ
    a fragile plant
    cây dễ gãy
    human happiness is so fragile
    hạnh phúc của con người mỏng manh đến thế
    (khẩu ngữ) mảnh dẻ; yếu mệt
    ông ta cảm thấy hơi yếu mệt sau bữa tiệc tối qua

    * Các từ tương tự:
    fragileness