Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foyer
/'fɔiei/
/'fɔiər/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foyer
/ˈfojɚ/
/ˈfoɪˌeɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sảnh đường (ở nhà hát, khách sạn)
I'll
meet
you
in
the
foyer
at
7
o'clock
tôi sẽ gặp anh ở sảnh đường lúc 7 giờ
noun
plural -ers
[count] an open area in a public building (such as a hotel or theater) near the entrance :a lobby or entrance hall
US :an open area near the entrance in someone's home
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content