Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

foyer /'fɔiei/  /'fɔiər/

  • Danh từ
    sảnh đường (ở nhà hát, khách sạn)
    I'll meet you in the foyer at 7 o'clock
    tôi sẽ gặp anh ở sảnh đường lúc 7 giờ