Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foxhole
/'fɒkshəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foxhole
/ˈfɑːksˌhoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(quân sự)
hố cá nhân
noun
plural -holes
[count] :a hole dug for a soldier to sit or lie in for protection from the enemy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content