Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fox-trot
/'fɒkstrɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fox-trot
/ˈfɑːksˌtrɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điệu nhảy foctrot
Động từ
nhảy foctrot
noun
plural -trots
[count] :a formal dance that includes slow walking steps and quick running steps also; :the music for this dance
The
band
played
a
fox-trot.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content