Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều không đổi hoặc fowls) gà
    thịt chim
    (từ cổ) chim
    (trong từ ghép) chim, cầm (thuộc loại nào đó)
    chim ở nước
    barnyard fowl
    gia cầm
    Động từ
    go fowling
    đi săn chim; đi bẫy chim

    * Các từ tương tự:
    fowl pest, fowl-run, fowler, fowling, fowling-piece