Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fourth estate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
or Fourth Estate
[singular] :the people and organizations who report the news :journalists as a group
a
member
of
the
Fourth
Estate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content