Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foursquare
/ˈfoɚˈskweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
having a square shape
foursquare
houses
/
buildings
[more ~; most ~] formal :strong and direct :forthright
her
foursquare
support
for
the
proposal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content