Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
foursome
/'fɔ:səm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
foursome
/ˈfoɚsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể dục, thể thao) trận đấu gôn giữa hai cặp
nhóm hai cặp (đi chơi với nhau…)
let's
make
a
foursome
and
go
out
to
a
restaurant
nhóm hai cặp chúng ta đi ra hàng ăn đi
noun
plural -somes
[count] :a group of four people or things
a
foursome
of
golfers
=
a
golfing
foursome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content