Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fourscore
/'fɔ:'skɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fourscore
/ˈfoɚˈskoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tám mươi
Danh từ
số tám mươi
tuổi thọ tám mươi
adjective
formal + old-fashioned :eighty
Fourscore
and
seven
[=87]
years
ago
Abraham
Lincoln
,
Gettysburg
Address
(1863) -
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content